--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soát xét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soát xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soát xét
+
Check, control, examine
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
soát xét
:
Check, control, examine
+
dư hạ
:
Leisure time, leisureNhững lúc dư hạAt one's leisure
+
fewer
:
(dạng so sánh hơn của 'few', dùng với danh từ đếm được) ít hơn
+
custody battle
:
sự tranh giành quyền nuôi con của các cặp vợ chồng ly hôn
+
dạ
:
từ cảm